Anh và Mỹ mỗi năm thu hút hơn 1,5 triệu du học sinh quốc tế, trong đó Mỹ dẫn đầu với hơn 948.000 sinh viên còn Anh đạt khoảng 605.000 sinh viên. Đặc biệt, chi phí trung bình hàng năm cho du học tại Mỹ dao động từ 25.000 đến 50.000 USD, trong khi tại Anh con số này khoảng 10.000 đến 25.000 USD tùy chương trình học.
Vậy nên du học Anh hay Mỹ? Qua bài viết này, hãy cùng Du Học ETEST tìm hiểu chi tiết sự khác biệt về học phí, học bổng và cơ hội việc làm giữa việc du học Anh và du học Mỹ để bạn có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất.
Chất lượng đào tạo trong hệ thống giáo dục giữa Anh và Mỹ
Vương quốc Anh và Hoa Kỳ đều nổi tiếng với chương trình đại học chất lượng cao, thu hút hàng triệu sinh viên quốc tế mỗi năm. Tuy nhiên, mỗi quốc gia có cách tiếp cận giáo dục khác nhau, cụ thể:
Tiêu chí | Hệ thống giáo dục Anh | Hệ thống giáo dục Mỹ |
Phương pháp giảng dạy | Tập trung chuyên sâu vào chuyên ngành từ đầu, khuyến khích tự học và nghiên cứu độc lập. Đánh giá dựa trên bài luận và kỳ thi cuối kỳ. | Kết hợp lý thuyết và thực hành, khuyến khích thảo luận nhóm và sáng tạo. Đánh giá qua bài tập, dự án và bài thi giữa kỳ. |
Cơ sở vật chất | Các trường đại học chú trọng đầu tư vào thư viện và trung tâm nghiên cứu hiện đại. | Trường học thường có khuôn viên rộng lớn, trang bị đầy đủ phòng thí nghiệm, trung tâm thể thao và ký túc xá. |
Môi trường học tập | Trang trọng và tập trung vào học thuật, khuyến khích sự tự chủ và phát triển cá nhân. | Năng động và đa dạng, thúc đẩy tham gia các hoạt động ngoại khóa và khám phá lĩnh vực mới. |
Nếu bạn muốn tập trung chuyên sâu vào một lĩnh vực cụ thể ngay từ đầu thì hệ thống giáo dục Anh sẽ phù hợp. Ngược lại, nếu bạn ưa thích sự linh hoạt, muốn khám phá nhiều lĩnh vực trước khi chọn chuyên ngành Mỹ sẽ là lựa chọn lý tưởng.

Thời gian đào tạo du học Anh và Mỹ
Một trong những yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn điểm đến du học là thời gian đào tạo cho các bậc học khác nhau. Sự khác biệt về thời gian học tập ảnh hưởng đến lộ trình học tập cũng như tác động đến chi phí và kế hoạch nghề nghiệp của sinh viên.
Bậc học | Anh | Mỹ |
Cử nhân | 3 năm | 4 năm |
Thạc sĩ | 1 năm | 2 năm |
Tiến sĩ | 3-4 năm | 4-7 năm |
Như vậy, thời gian đào tạo tại Anh thường ngắn hơn so với Mỹ giúp sinh viên tiết kiệm thời gian và chi phí. Tuy nhiên, chương trình học tại Anh thường chuyên sâu, yêu cầu sinh viên xác định chuyên ngành ngay từ đầu. Trong khi đó, chương trình đào tạo Mỹ cho phép sinh viên khám phá nhiều lĩnh vực trước khi chọn chuyên ngành mặc dù thời gian học kéo dài hơn.

Chi phí phát sinh khi đi du học Anh hay Mỹ rẻ hơn?
Chi phí là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn điểm đến du học. Cả Anh và Mỹ đều là những quốc gia có nền giáo dục phát triển nhưng mức chi phí học tập và sinh hoạt lại có sự khác biệt lớn.
Loại chi phí | Anh | Mỹ |
Học phí trung bình (1 năm) | 9.000 – 30.000 bảng Anh | 33.730 USD trở lên, tùy trường và ngành học |
Chi phí nhà ở (1 tháng) | 500 – 1.200 bảng Anh | 800 – 1.500 USD |
Chi phí sinh hoạt (1 tháng) | 700 – 1.200 bảng Anh | 1.000 – 1.800 USD |
Bảo hiểm y tế (1 năm) | Thường kèm trong học phí hoặc được hỗ trợ | 1.000 – 2.000 USD |
Phương tiện đi lại (1 tháng) | 50 – 150 bảng Anh | 100 – 300 USD |
Anh thường có tổng chi phí thấp hơn Mỹ đặc biệt là với thời gian đào tạo ngắn hơn. Tuy nhiên, Mỹ lại mang đến cơ hội làm thêm phong phú và hỗ trợ tài chính đa dạng, phù hợp với sinh viên có kế hoạch tài chính linh hoạt.

Điều kiện đầu vào của Anh hay Mỹ cao hơn?
Mỗi quốc gia có hệ thống giáo dục cùng tiêu chí tuyển sinh riêng biệt, phản ánh sự khác nhau trong cách tiếp cận và đánh giá năng lực của sinh viên.
Tiêu chí | Anh | Mỹ |
Yêu cầu học vấn | Hoàn thành chương trình THPT với điểm trung bình khá trở lên. Thường yêu cầu hoàn thành chương trình A-Level, IB hoặc khóa dự bị đại học (Foundation) trước khi vào chương trình cử nhân. | Hoàn thành chương trình THPT với điểm trung bình khá trở lên. Yêu cầu điểm SAT hoặc ACT cho hầu hết các trường đại học. |
Yêu cầu tiếng Anh | IELTS từ 6.0 – 7.5 tùy ngành học và trường. | TOEFL iBT từ 80 – 100 hoặc IELTS từ 6.0 – 7.0. |
Bài luận/Tuyên bố cá nhân | Yêu cầu một bản tuyên bố cá nhân tập trung vào khóa học đã chọn và lý do tại sao ứng viên phù hợp. | Yêu cầu nhiều bài luận, bao gồm bài luận chung và bài luận riêng cho từng trường. |
Thư giới thiệu | Thường không yêu cầu thư giới thiệu cho bậc đại học. | Hầu hết các trường yêu cầu thư giới thiệu từ giáo viên hoặc cố vấn. |
Phỏng vấn | Một số trường, đặc biệt là các khóa học cạnh tranh như y học hoặc luật sẽ yêu cầu phỏng vấn. | Phỏng vấn không bắt buộc và được thực hiện bởi cựu sinh viên hoặc cán bộ tuyển sinh. |
Điều kiện đầu vào tại cả Anh và Mỹ đều có những yêu cầu khắt khe nhưng khác nhau về trọng tâm. Anh chú trọng vào thành tích học tập và yêu cầu các chứng chỉ học thuật như A-Level hoặc IB trong khi Mỹ áp dụng cách tiếp cận toàn diện hơn khi đánh giá cả điểm số, hoạt động ngoại khóa, bài luận và thư giới thiệu.

Các chương trình đào tạo của Anh và Mỹ
Anh và Mỹ đều nổi tiếng với hệ thống giáo dục chất lượng cao nhưng chương trình đào tạo của hai quốc gia này có những khác biệt đáng kể.
Tiêu chí | Anh | Mỹ |
Thời gian đào tạo | – Cử nhân: 3 năm (Scotland: 4 năm). – Thạc sĩ: 1 năm. – Tiến sĩ: 3-4 năm. | – Cử nhân: 4 năm (2 năm đại cương + 2 năm chuyên ngành). – Thạc sĩ: 2 năm. – Tiến sĩ: 5-7 năm. |
Cấu trúc chương trình | – Tập trung chuyên sâu vào lĩnh vực đã chọn ngay từ đầu. – Sinh viên phải chọn chuyên ngành trước khi nhập học. | – Học khai phóng 1-2 năm đầu trước khi chọn chuyên ngành. – Linh hoạt hơn trong thay đổi ngành học. |
Phương pháp giảng dạy | – Kết hợp bài giảng và nghiên cứu độc lập. – Đề cao tính tự học và phát triển tư duy phản biện. | – Kết hợp lý thuyết và thực hành. – Khuyến khích sáng tạo và tham gia hoạt động ngoại khóa. |
Tính linh hoạt trong chuyển ngành | – Khá hạn chế. – Sinh viên muốn đổi ngành phải nộp lại hồ sơ hoặc học lại từ đầu. | – Rất linh hoạt. – Có thể chuyển ngành hoặc trường với tín chỉ được công nhận. |
Thời gian hoàn thành | – Chương trình học ngắn, tập trung giúp sinh viên ra trường sớm hơn. | – Chương trình dài hơn nhưng cho phép sinh viên khám phá nhiều lĩnh vực hơn. |
Chương trình đào tạo tại Anh tập trung vào chuyên môn hóa sớm giúp sinh viên nhanh chóng đi sâu vào lĩnh vực đã chọn và hoàn thành chương trình học trong thời gian ngắn hơn.
Trong khi đó, Mỹ cung cấp một chương trình đào tạo linh hoạt cho phép sinh viên khám phá nhiều lĩnh vực trước khi quyết định chuyên ngành, đồng thời khuyến khích phát triển toàn diện các kỹ năng mềm của sinh viên.

Cuộc sống và con người tại Anh và Mỹ như thế nào?
Anh và Mỹ đều là những quốc gia phát triển với nền văn hóa đa dạng, phong phú. Tuy nhiên, cuộc sống và con người tại hai nước này có những điểm khác biệt rõ rệt, phản ánh qua:
Tiêu chí | Anh | Mỹ |
Giao tiếp | – Người Anh thường giao tiếp một cách tế nhị, lịch sự và ít khi nói thẳng điều họ nghĩ. – Có xu hướng sử dụng các cụm từ như ‘please’ và ‘thank you’ thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. | – Người Mỹ thường giao tiếp trực tiếp, rõ ràng và thể hiện tính quyết đoán. – Coi trọng sự thẳng thắn trong giao tiếp. |
Phong cách sống | – Người Anh thường có lối sống điềm tĩnh, coi trọng truyền thống và các nghi thức xã hội. – Đánh giá cao sự lịch thiệp và tôn trọng không gian cá nhân. | – Người Mỹ có lối sống năng động, đề cao tính cá nhân và sự tự do. – Thường tham gia vào nhiều hoạt động xã hội và khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới. |
Giá trị xã hội | – Xã hội Anh coi trọng sự ổn định, truyền thống và các giá trị gia đình. – Thường duy trì các chuẩn mực xã hội và tôn trọng hệ thống giai cấp. | – Xã hội Mỹ đề cao sự bình đẳng, cơ hội và thành công cá nhân. – Khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và tin vào ‘Giấc mơ Mỹ’. |
Thói quen hàng ngày | – Người Anh thường bắt đầu ngày mới với một tách trà và có thói quen uống trà chiều. – Coi trọng thời gian thư giãn, nghỉ ngơi. | – Người Mỹ thường bắt đầu ngày mới với cà phê và có thói quen ăn sáng nhanh chóng. – Có lịch trình bận rộn và ưu tiên hiệu suất trong công việc. |
Cơ hội việc làm tại Anh hay Mỹ rộng mở hơn?
Cả Anh và Mỹ đều có nền kinh tế phát triển với thị trường lao động đa dạng nhưng cơ hội việc làm cho sinh viên quốc tế tại hai quốc gia này có những khác biệt đáng kể.
Tiêu chí | Anh | Mỹ |
Chính sách visa sau tốt nghiệp | Graduate Route Visa: Cho phép sinh viên nước ngoài quốc tế ở lại Anh làm việc hoặc tìm kiếm việc làm trong 2 năm (cử nhân, thạc sĩ) hoặc 3 năm (tiến sĩ). Không yêu cầu mức lương tối thiểu và không giới hạn số lượng sinh viên quốc tế được cấp visa. | Optional Practical Training (OPT): Cho phép sinh viên quốc tế làm việc trong lĩnh vực liên quan đến ngành học tối đa 12 tháng; ngành STEM được gia hạn thêm 24 tháng. Yêu cầu tìm được việc làm trong vòng 90 ngày sau khi bắt đầu OPT. |
Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp | – Nhiều trường đại học tại Anh có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao. Ví dụ: Đại học Surrey có tỷ lệ sinh viên có việc làm ngay sau tốt nghiệp đạt 98,1%. | – Nhiều trường đại học ở Mỹ có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao. Ví dụ: 80% sinh viên ngành Kinh tế và 99% sinh viên Y khoa tìm được việc làm trong vòng 3 tháng sau tốt nghiệp. |
Cơ hội việc làm trong thời gian học | Sinh viên có thể làm việc tối đa 20 giờ/tuần trong năm học và toàn thời gian trong các kỳ nghỉ. | Sinh viên được phép làm việc trong khuôn viên trường (on-campus) tối đa 20 giờ/tuần trong năm học và toàn thời gian trong kỳ nghỉ. Việc làm ngoài khuôn viên (off-campus) cần sự chấp thuận đặc biệt. |
Anh với chính sách Graduate Route Visa mới tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sinh viên nước ngoài ở lại tìm kiếm việc làm mà không yêu cầu mức lương tối thiểu. Trong khi đó, Mỹ cung cấp cơ hội thông qua chương trình OPT, đặc biệt ưu ái cho các ngành STEM với thời gian làm việc lên đến 3 năm.

Tỷ lệ trở thành thường trú nhân nước nào cao hơn?
Việc trở thành thường trú nhân (permanent resident) tại Anh và Mỹ là mục tiêu của nhiều người mong muốn định cư lâu dài. Cả hai quốc gia đều có các chương trình định cư với những yêu cầu và lộ trình khác nhau:
Tiêu chí | Anh | Mỹ |
Thời gian cư trú yêu cầu | – Vợ/chồng của công dân Anh: 2 năm cư trú hợp pháp. – Định cư hợp pháp lâu dài: 10 năm cư trú liên tục. – Lưu trú không có giấy tờ hợp lệ: 14 năm cư trú liên tục. – Giấy phép lao động: 5 năm làm việc hợp pháp. | – Diện gia đình: Thường trú nhân ít nhất 5 năm. – Diện vợ/chồng: Thường trú nhân ít nhất 3 năm. |
Yêu cầu bổ sung | – Chứng minh tài chính: Đủ khả năng tài chính để tự hỗ trợ. – Trình độ tiếng Anh: 6.0 Ielts – Kiến thức về cuộc sống tại Anh: Vượt qua bài kiểm tra ‘Life in the UK’. | – Thời gian hiện diện thực tế: Có mặt tại Mỹ ít nhất 30 tháng trong 5 năm (diện gia đình) hoặc 18 tháng trong 3 năm (diện vợ/chồng). – Đạo đức tốt: Không vi phạm pháp luật nghiêm trọng. – Hiểu biết về lịch sử và chính quyền Mỹ: Vượt qua bài thi nhập quốc tịch. |
Chương trình đầu tư | Investor Visa: Đầu tư từ 2 triệu bảng Anh, có thể xin thường trú sau 2-5 năm tùy mức đầu tư. | EB-5 Visa: Đầu tư từ 800.000 USD đến 1.050.000 USD, tạo ra ít nhất 10 công việc toàn thời gian cho người lao động Mỹ. |
Cả Anh và Mỹ đều có các lộ trình để trở thành thường trú nhân với yêu cầu và thời gian cư trú khác nhau tùy thuộc vào diện định cư. Việc lựa chọn quốc gia và chương trình phù hợp phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân của sinh viên, mục tiêu định cư và khả năng đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng chương trình.

Vậy nên du học Anh hay du học Mỹ?
Mỗi quốc gia đều có những ưu điểm riêng trong hệ thống giáo dục và môi trường sống. Tuy nhiên, theo quan điểm của Du Học ETEST, Mỹ thường được xem là lựa chọn ưu tiên cho sinh viên quốc tế bởi:
- Mỹ nổi tiếng với chương trình đa dạng và linh hoạt cho phép sinh viên tự do lựa chọn ngành học và thay đổi chuyên ngành nếu cần thiết.
- Nhiều trường đại học Mỹ nằm trong top đầu thế giới, cung cấp chương trình đào tạo tiên tiến và cập nhật.
- Sinh viên tại Mỹ có nhiều cơ hội tham gia vào các dự án nghiên cứu và thực tập tại các tập đoàn lớn giúp tích lũy kinh nghiệm thực tế và mở rộng mạng lưới quan hệ.
- Mỹ là quốc gia đa dạng về văn hóa, tạo điều kiện cho sinh viên nước ngoài hòa nhập và học hỏi từ nhiều nền văn hóa khác nhau, phát triển kỹ năng giao tiếp và thích nghi.
- Với nền kinh tế lớn và phát triển, Mỹ cung cấp nhiều lựa chọn ngành nghề cho sinh viên sau khi tốt nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, kinh doanh và y tế.

Bài viết đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về việc lựa chọn giữa du học Anh và Mỹ, phân tích các khía cạnh như chất lượng giáo dục, cơ hội việc làm sau tốt nghiệp, môi trường sống và các chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế. Mặc dù cả hai quốc gia đều có những ưu điểm riêng nhưng nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập linh hoạt, đa dạng với nhiều cơ hội phát triển toàn diện, Mỹ có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc, hãy liên hệ đến Du Học ETEST – Trung tâm tư vấn du học và học bổng để nhận được tư vấn. Với 20 năm kinh nghiệm, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ cung cấp góc nhìn toàn diện về du học Anh và Mỹ, giúp sinh viên lựa chọn môi trường học phù hợp nhất.
DU HỌC ETEST | XÂY DỰNG LỘ TRÌNH SĂN HỌC BỔNG TOÀN DIỆN
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0931 72 96 99 (HCM) | 0936 17 76 99 (Đà Nẵng)
- ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Anh Dang Building, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
- ETEST Quận 7: Lầu 6, 79 - 81 - 83 Hoàng Văn Thái, Saigon Bank Building, P. Tân Phú, Q.7, TP.HCM
- ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Khám phá ngay: Thành tích ấn tượng của học viên ETEST