Du học Mỹ luôn là ước mơ của nhiều bạn trẻ nhờ hệ thống giáo dục hàng đầu và cơ hội phát triển toàn diện. Một trong những yếu tố quan trọng giúp biến ước mơ này thành hiện thực chính là các chương trình học bổng đa dạng từ học bổng chính phủ, học bổng trường Đại học đến các quỹ tài trợ từ tổ chức quốc tế.
Qua bài viết sau, hãy cùng Du Học ETEST tìm hiểu chi tiết về các loại học bổng du học Mỹ năm 2025 từ điều kiện ứng tuyển, cách săn học bổng hiệu quả nhé
Điều kiện tối thiểu để sinh viên săn học bổng du học Mỹ
Để săn học bổng du học Mỹ thành công, sinh viên cần đáp ứng một số điều kiện tối thiểu:

Khả năng học tập
Du học sinh chỉ cần đạt điểm GPA và chứng chỉ ngoại ngữ như IELTS là có thể đủ điều kiện để nhận học bổng du học Mỹ. Có học bổng có điều kiện dễ dàng hơn, bạn chỉ cần đạt đủ yêu cầu đầu vào của trường là được.
Tuỳ thuộc vào giá trị của học bổng mà điều kiện đạt được sẽ đơn giản hoặc khắt khe hơn. Có loại học bổng yêu cầu bạn phải có bảng điểm SAT (từ 1270 trở lên) hoặc ACT (26 điểm trở lên). Bên cạnh đó, để giành được các loại học bổng thuộc chương trình sau Đại học, sinh viên cần phải có GMAT, GRE.
Trình độ tiếng Anh
Thông thường, sinh viên cần đạt tối thiểu IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 90 để đáp ứng yêu cầu của các chương trình học bổng.
Bằng cấp, chứng chỉ khác
Bên cạnh khả năng học tập và chứng chỉ ngoại ngữ, sinh viên nên cung cấp thêm các bằng cấp hoặc chứng chỉ bổ sung để làm nổi bật hồ sơ, có liên quan đến ngành học của bạn.
Ví dụ: Sinh viên sau Đại học muốn học ngành Y phải cung cấp Bằng bác sĩ Y khoa (MD hoặc MBBS), USMLE (United States Medical Licensing Examination) và ECFMG Certification (Educational Commission for Foreign Medical Graduates) để nhận học bổng từ Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ (American Medical Association – AMA) giá trị lên đến 10.000 USD.
Ngoài ra, việc tham gia các hoạt động ngoại khóa, công trình nghiên cứu hoặc đạt được các giải thưởng học thuật cũng là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao khả năng xin học bổng.
Các loại học bổng Mỹ được nhiều sinh viên Việt săn đón 2025
Năm 2025, nhiều sinh viên Việt Nam tiếp tục hướng đến các chương trình học bổng danh giá tại Mỹ nhằm hỗ trợ tài chính và mở rộng cơ hội học tập.

Học bổng Fulbright
Học bổng Fulbright là chương trình trao đổi giáo dục quốc tế do Chính phủ Hoa Kỳ tài trợ nhằm thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa người dân Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Chương trình này cung cấp học bổng toàn phần cho sinh viên Việt Nam theo học các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ tại Mỹ.
Học bổng bao gồm học phí, vé máy bay khứ hồi, trợ cấp hàng tháng và bảo hiểm y tế. Để đủ điều kiện, ứng viên phải là công dân Việt Nam, có bằng Đại học và ít nhất hai năm kinh nghiệm làm việc sau tốt nghiệp cũng như đáp ứng các yêu cầu về trình độ tiếng Anh. Hạn nộp hồ sơ thường vào giữa tháng 4 hàng năm.

Học bổng Merit
Học bổng Merit là học bổng dựa trên thành tích học tập và năng lực cá nhân, được nhiều trường Đại học tại Mỹ cung cấp cho sinh viên quốc tế. Đây là một trong những loại học bổng phổ biến, giúp sinh viên có thành tích học tập xuất sắc giảm đáng kể chi phí học tập.
Giá trị học bổng thường dao động từ 30% đến 100% học phí tùy thuộc vào chính sách của từng trường. Dưới đây là danh sách một số học bổng Merit nổi bật từ các trường Đại học Mỹ năm 2025.
Trường | Tên học bổng | Giá trị |
Arizona State University (ASU) | New American University (NAuM) Scholarship | Undergraduate: Tối đa 50% (~$18.500/năm) – 4 cơ sở Phoenix: $5.000 – $18.500/năm – Cơ sở Lake Havasu: $1.650 – $4.800/nămTransfer: – Tối đa $14.000/năm (tối đa 2 năm) – 4 cơ sở Phoenix: $3.000 – $14.000/năm – Cơ sở Lake Havasu: $1.000 – $3.300/nămGraduate: $2.500 – $21.000/tổng học phí (tùy thuộc vào ngành học) |
Pace University New York | Merit Scholarship | Undergraduate: Tối đa 60% (~$30.000/năm) – Cơ sở New York: $13.500 – $17.500/năm – Cơ sở Westchester: $28.000 – $30.000/nămTransfer: – Tối đa $23.500/năm – New York campus: $16.500 – $19.000/năm – Westchester campus: $20.500 – $23.500/năm |
University of Connecticut (UConn) | – Global Leader Award – Global Distinction Award – Global Excellent Award | – $5.000/năm – $10.000/năm – Tối đa $15.000/năm |
Simmons University Boston, MA | Kaplan Women’s Leadership Scholarship | Tối đa 50% (~$22.000/năm) |
Học bổng Wellspring
Học bổng Wellspring là chương trình hỗ trợ tài chính dành cho học sinh hiện hữu và học sinh mới nhập học tại Trường Tiểu học, Trung học cơ sở, và Trung học phổ thông Mùa Xuân (Wellspring Saigon). Dưới đây là các loại học bổng nổi bật dành cho năm học 2025-2026.
Tên học bổng | Số lượng học bổng | Giá trị học bổng |
Học bổng Đại sứ Wellspring | 3 suất (01 suất/mỗi bậc học) | 100% học phí thuần |
Học bổng Danh dự Wellspring | 6 suất | 70% học phí thuần |
Học bổng của Tổng hiệu trưởng ‘Thầy Nguyễn Bác Dụng’ | 3 suất (01 suất/mỗi bậc học) | 50% học phí thuần |
Học bổng Hạnh phúc Wellspring | 15 suất | 25% học phí thuần |
Giải thưởng Ý tưởng sáng tạo | Không giới hạn | 10.000.000 VND/ suất |
Học bổng Khởi đầu hạnh phúc | 10 suất | 100% phí nhập học |
Học bổng Ươm mầm tài năng | 3 suất (01 suất/mỗi bậc học) | 30% học phí thuần |
Học bổng Shorelight
Shorelight Education là một tập đoàn giáo dục uy tín tại Mỹ hợp tác với nhiều trường Đại học danh tiếng nhằm mang đến cho sinh viên quốc tế những chương trình học tập chất lượng cao và cơ hội học bổng hấp dẫn. Đặc biệt, Shorelight cung cấp các suất học bổng có giá trị đáng kể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho sinh viên.
Ví dụ, tại University of Dayton sinh viên có thể nhận học bổng lên đến $30,000 mỗi năm, tổng cộng $120,000 cho 4 năm học. Tương tự, University of the Pacific cũng cung cấp học bổng trị giá $25,000 mỗi năm tương đương $100,000 cho toàn bộ khóa học. Để đủ điều kiện nhận các học bổng này, ứng viên thường cần có điểm GPA từ 3.0 trở lên và điểm IELTS tối thiểu 6.0.

Học bổng Need-based
Học bổng Need-based là loại học bổng dựa trên nhu cầu tài chính của sinh viên. Các trường Đại học Mỹ cung cấp hỗ trợ này nhằm đảm bảo rằng sinh viên có hoàn cảnh kinh tế khó khăn vẫn có thể tiếp cận giáo dục chất lượng cao. Để đánh giá nhu cầu tài chính, sinh viên thường phải điền vào mẫu đơn Free Application for Federal Student Aid (FAFSA) hoặc College Scholarship Service Profile (CSS Profile).
Thông qua các biểu mẫu này, trường sẽ xem xét thu nhập, tài sản và các yếu tố tài chính khác của gia đình để xác định mức hỗ trợ cần thiết. Một số trường Đại học danh tiếng như Harvard, Yale và Princeton chỉ cung cấp học bổng dựa trên nhu cầu tài chính và cam kết đáp ứng 100% nhu cầu đã được chứng minh của sinh viên. Giá trị của các học bổng này có thể lên đến toàn bộ chi phí học tập và sinh hoạt, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của từng sinh viên.

Học bổng Private
Học bổng Private được tài trợ bởi các tổ chức tư nhân, tập đoàn hoặc tổ chức phi chính phủ nhằm hỗ trợ sinh viên có thành tích học tập xuất sắc hoặc đáp ứng các tiêu chí cụ thể. Các học bổng này có giá trị đa dạng từ vài nghìn đến hàng chục nghìn USD tùy thuộc vào nhà tài trợ và chương trình cụ thể.
Ví dụ, TheDream.US cung cấp hai loại học bổng chính là Beca Nacional với giá trị lên đến 33.000 USD cho bằng cử nhân và Beca de Oportunidad lên đến 100.000 USD bao gồm học phí, phí và chi phí ăn ở trong khuôn viên trường.

Các loại học bổng theo cấp bậc khi du học tại Mỹ
Tùy thuộc vào chương trình đào tạo, sinh viên quốc tế có thể tiếp cận các học bổng từ chương trình Dự bị Đại học, bậc Đại học và bậc Cao học.
Học bổng từ chương trình Dự bị Đại học
Chương trình Dự bị Đại học Mỹ được thiết kế dành cho sinh viên quốc tế muốn nâng cao kỹ năng học thuật và tiếng Anh trước khi bước vào chương trình Đại học chính thức. Các trường đối tác cung cấp nhiều suất học bổng với giá trị hấp dẫn dựa trên thành tích học tập, năng lực của sinh viên.
Trường | Tên học bổng | Giá trị học bổng |
Drew University | Drew Merit-Based Scholarship | $10,000 – $25,000 |
James Madison University (Study Group) | N/A | $3,000 – $8,000 |
DePaul University | Global Gateway Program | International Year (3 Quarters) $5,000 – $15,000 |
University of Hartford (Study Group) | N/A | $4,000 – $8,000 |
4 suất học bổng từ chương trình dự bị Đại học tại Mỹ lên tới $25,000
Học bổng bậc Đại học
Học bổng bậc Đại học tại Mỹ rất đa dạng và có giá trị cao, giúp sinh viên quốc tế giảm bớt gánh nặng tài chính khi theo học tại các trường danh tiếng. Các trường Đại học thường cung cấp học bổng dựa trên thành tích học tập, hoạt động ngoại khóa, khả năng tài chính của sinh viên.
Trường | Tên học bổng | Giá trị học bổng |
George Mason University | Direct Entry & Pathway Scholarships | Lên đến $19,000/năm |
Oregon State University | Direct Entry & Pathway Scholarships | Lên đến $8,000/năm |
The University of Alabama at Birmingham | Direct Entry & Pathway Scholarships | Lên đến $7,500/năm |
Washington State University | International Merit Award | Lên đến $2,000 mỗi học kỳ |
Colorado State University | International Student Scholarship | $2,000 – $12,000 một năm |
Fisher University | International & Graduate Scholarships | $1,500 – $10,500 |
Long Island University | Academic Scholarship | $7,500 – $20,000/năm (GPA ≥ 3.0) |
7 suất học bổng bậc Đại học tại Mỹ với giá trị lên đến $20,000/năm
Học bổng bậc Cao học
Học bổng bậc Cao học tại Mỹ chủ yếu dành cho các sinh viên có thành tích học tập xuất sắc và tiềm năng nghiên cứu. Một số trường còn cung cấp hỗ trợ tài chính thông qua các chương trình trợ giảng, nghiên cứu.
Trường | Tên học bổng | Giá trị học bổng |
George Mason University | Pathway Scholarships | Lên đến $10,000/năm |
Oregon State University | Pathway Scholarships | Lên đến $7,500/năm |
The University of Alabama at Birmingham | Pathway Scholarships | Lên đến $6,000/năm |
Thomas Jefferson University | Graduate Architecture & Textile Scholarships | $1,000 – $10,000/năm |
Học bổng bậc Cao học tại Mỹ với 4 chương trình hỗ trợ lên đến $10,000/năm
Cách săn học bổng Mỹ thành công cùng Du Học ETEST
Để đạt được học bổng du học Mỹ, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược là vô cùng quan trọng. Du Học ETEST gợi ý các bước sau để tăng cơ hội thành công:
Đầu tư thời gian chăm chút điểm GPA
Điểm trung bình học tập (GPA) là một trong những tiêu chí quan trọng khi xét duyệt học bổng. Theo khảo sát từ 250 trường Đại học hàng đầu tại Mỹ, điểm GPA chiếm khoảng 20% trong hồ sơ xin học bổng. Để tăng cơ hội nhận học bổng, bạn nên duy trì GPA từ 8.5 trở lên (tương đương 3.5/4.0) trong suốt quá trình học.
Tích cực tham gia hoạt động ngoại khóa, thể thao
Hoạt động ngoại khóa và thể thao không chỉ giúp phát triển kỹ năng mềm mà còn chiếm tỷ trọng lên đến 35% trong hồ sơ xin học bổng. Thay vì tham gia nhiều hoạt động với vai trò thành viên, bạn nên tập trung vào một số hoạt động và đảm nhận vai trò lãnh đạo hoặc sáng lập để tăng độ ấn tượng trong hồ sơ.

Hoàn thành bài thi SAT/ACT hoặc GMAT/GRE
Đối với bậc cử nhân, các bài thi SAT hoặc ACT là yêu cầu quan trọng, chiếm khoảng 20% trong hồ sơ. Điểm SAT nên đạt từ 1300 đến 1600 trong khi ACT từ 32 đến 36 để tăng tính cạnh tranh. Đối với bậc thạc sĩ, các bài thi GMAT hoặc GRE thường được yêu cầu với điểm số cao sẽ tạo ấn tượng tốt với hội đồng tuyển sinh.
Hoàn thành các bài luận xuất sắc
Bài luận cá nhân chiếm khoảng 25% trong hồ sơ xin học bổng, là cơ hội để bạn thể hiện cá tính, quan điểm và mục tiêu của mình. Hãy đầu tư thời gian để viết bài luận chân thực, sáng tạo và phản ánh đúng con người bạn. Tránh việc sao chép hoặc viết theo khuôn mẫu mà thay vào đó hãy kể câu chuyện của riêng bạn một cách thuyết phục.

Tìm giáo viên tốt viết thư giới thiệu
Thư giới thiệu (Letter of Recommendation) đóng vai trò quan trọng trong hồ sơ xin học bổng du học Mỹ khi cung cấp góc nhìn khách quan về năng lực và phẩm chất của sinh viên.
Bạn nên ưu tiên chọn giáo viên, giáo sư hoặc cố vấn học tập đã trực tiếp giảng dạy hoặc hướng dẫn bạn trong thời gian dài (tối thiểu 6 tháng). Họ sẽ có cái nhìn sâu sắc về khả năng học tập, tính cách và tiềm năng của bạn.

Lưu ý giúp săn học bổng Mỹ thành công
Để tăng cơ hội nhận học bổng du học Mỹ, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các lưu ý quan trọng là điều cần thiết:
Lưu ý về hồ sơ
Hồ sơ xin học bổng cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác, bao gồm:
- Học bạ/Bảng điểm: Cung cấp bảng điểm của các khóa học gần nhất, đặc biệt là 3 năm học cấp 3 THPT. Điểm trung bình (GPA) từ 8.5 trở lên sẽ là lợi thế.
- Bằng tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp THPT hoặc bậc học cao nhất bạn đang sở hữu.
- Chứng chỉ tiếng Anh: IELTS tối thiểu 7.0 hoặc TOEFL iBT tối thiểu 90.
- Chứng chỉ khác: SAT cho chương trình Cử nhân; GMAT hoặc GRE cho khóa học Thạc sĩ.
- Bài luận cá nhân: Viết một bài luận khoảng 500 từ để giới thiệu về bản thân và thể hiện cá tính, mục tiêu học tập.
- Thư giới thiệu: Thư từ giáo viên hoặc người hướng dẫn có uy tín, hiểu rõ về bạn.
- Hoạt động ngoại khóa: Các chứng nhận về hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu khoa học nổi bật.
Đối với hệ Cao học, cần bổ sung thêm:
- CV: Tóm tắt quá trình học tập và làm việc.
- Personal Statement: Bài luận cá nhân chi tiết về mục tiêu và lý do chọn chương trình học.

Lưu ý về chi phí
Trước khi nhận được học bổng, bạn cần chuẩn bị một số chi phí như:
- Phí nộp hồ sơ (apply): Khoảng 100 đến 300 USD, tùy thuộc vào trường.
- Phí chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm dịch thuật, công chứng các giấy tờ cần thiết.
- Phí thi chứng chỉ: Lệ phí cho các kỳ thi như IELTS, TOEFL, SAT, GMAT, GRE.
- Phí tư vấn (nếu có): Nếu sử dụng dịch vụ tư vấn du học sẽ có thêm chi phí hướng dẫn xin học bổng.
Lưu ý về thời gian
Kỳ nhập học ở các trường Đại học Mỹ thường vào tháng 1 hoặc tháng 9 hàng năm. Để chuẩn bị hồ sơ xin học bổng hiệu quả, bạn nên:
- Chuẩn bị hồ sơ từ 6 đến 12 tháng trước kỳ nhập học dự kiến.
- Mỗi trường có thời hạn nộp hồ sơ khác nhau vì vậy hãy đảm bảo bạn không bỏ lỡ cơ hội.
- Xác định các mốc thời gian quan trọng như ngày thi chứng chỉ, hạn nộp hồ sơ, thời gian cần cho việc dịch thuật, công chứng.

Cách tìm học bổng của các trường Đại học tại Mỹ
Dưới đây là hai cách quan trọng giúp bạn tiếp cận các cơ hội học bổng:
Tìm hiểu học bổng tại website của trường
Mỗi trường Đại học tại Mỹ thường cung cấp thông tin chi tiết về các chương trình học bổng trên trang web chính thức của họ. Để tìm kiếm hiệu quả:
- Bước 1: Bắt đầu bằng việc truy cập vào trang web chính thức của trường mà bạn quan tâm. Ví dụ: Bạn có thể truy cập Google và gõ từ khoá “Harvard University” và truy cập vào website chính thức của trường: https://www.harvard.edu/
- Bước 2: Thông tin về học bổng sẽ được liệt kê dưới các mục như “Financial Aid”, “Scholarships” hoặc “Admissions” tại thanh tìm kiếm trên thẻ menu của website.
- Bước 3: Mỗi học bổng sẽ có các tiêu chí và yêu cầu riêng như điểm IELTS, ACT/SAT. Hãy đảm bảo bạn đáp ứng đủ các điều kiện trước khi nộp đơn.
- Bước 4: Thời hạn nộp đơn cho các học bổng có thể khác nhau. Ví dụ, hạn nộp hồ sơ cho một học bổng là ngày 15 tháng 12. Bạn cần ghi nhớ thời hạn này và nộp hồ sơ trước hoặc đúng hạn.

Tham khảo ý kiến từ Trung tâm tư vấn du học uy tín
Nếu bạn cảm thấy quá trình tìm kiếm và nộp đơn xin học bổng phức tạp, việc tìm đến các trung tâm tư vấn du học và học bổng uy tín có thể là một lựa chọn hiệu quả. Những lợi ích khi hợp tác với trung tâm tư vấn bao gồm:
Các chuyên gia tư vấn sẽ giúp bạn xác định trường và chương trình học phù hợp với mục tiêu và năng lực của bạn. Từ việc hoàn thiện hồ sơ du học Mỹ, viết bài luận đến việc chuẩn bị thư giới thiệu, trung tâm tư vấn sẽ hướng dẫn bạn từng bước để tạo nên một bộ hồ sơ ấn tượng.
Để được tư vấn và hỗ trợ thông tin học bổng nhanh và chính xác nhất, phụ huynh, sinh viên có thể liên hệ đến Du Học ETEST. Với 20 năm kinh nghiệm cùng mạng lưới 5000+ đối tác là các trường và tổ chức giáo dục tại Mỹ, Úc, Canada, Anh, Thụy Sĩ, Singapore,… chúng tôi sẽ cung cấp lộ trình săn học bổng toàn diện cho sinh viên. Cam kết 99% sinh viên đậu Visa du học Mỹ và 100% sinh viên trúng tuyển vào các trường Đại học quốc tế tại Anh, Úc, Mỹ, Canada.

Làm sao để tiết kiệm chi phí nếu không đậu học bổng Mỹ?
Dưới đây là một số gợi ý từ góc nhìn của chuyên gia tư vấn tại Du Học ETEST:
Chọn chương trình học phù hợp:
- Cao đẳng cộng đồng (Community College): Bắt đầu bằng việc học tại các cao đẳng cộng đồng trong 2 năm đầu, sau đó chuyển tiếp lên Đại học 4 năm để hoàn thành bằng cử nhân giúp tiết kiệm đáng kể chi phí học tập và sinh hoạt.
- Chương trình kép: Một số bang tại Mỹ như Washington, Florida, Texas có các cao đẳng cộng đồng cung cấp chương trình kép, cho phép học sinh trung học từ 16 tuổi trở lên đăng ký các khóa học đại học sớm. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường đều có chương trình này, do đó cần kiểm tra kỹ thông tin với từng trường cụ thể.
Chọn trường có học phí hợp lý:
Nhiều trường Đại học công lập và tư thục phi lợi nhuận tại Mỹ có mức học phí phải chăng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giáo dục. Việc nghiên cứu và lựa chọn các trường này sẽ giảm bớt gánh nặng tài chính cho sinh viên.
Ví dụ một số trường có chi phí phải chăng như: Alcorn State University; California State University, Long Beach; University of Florida;…
Tìm kiếm học bổng và hỗ trợ tài chính:
- Học bổng từ các tổ chức và quỹ giáo dục: Ngoài học bổng từ trường, nhiều tổ chức phi chính phủ và quỹ giáo dục quốc tế cung cấp học bổng cho sinh viên quốc tế. Việc tìm kiếm và nộp đơn cho các học bổng này giúp giảm chi phí đáng kể.
- Trợ cấp và hỗ trợ tài chính: Một số trường cung cấp các gói hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu của sinh viên. Hãy liên hệ với văn phòng hỗ trợ tài chính của trường để tìm hiểu về các cơ hội này.
Cơ hội nhận trợ cấp và học bổng bổ sung
- Hỗ trợ tài chính dựa trên nhu cầu: Một số trường như Harvard, MIT, Yale, Stanford cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên quốc tế có khó khăn về kinh tế.
- Miễn giảm học phí: Một số trường áp dụng chính sách giảm học phí, như University of Arkansas, University of Alabama in Huntsville.
- Học bổng từ tổ chức phi lợi nhuận: Có thể tìm học bổng từ Fulbright, AAUW, Joint Japan/World Bank Graduate Scholarship Program, PEO International Peace Scholarship.
Các chương trình thực tập hưởng lương (Co-op Program)
- Co-op giúp sinh viên có thu nhập từ $15,000 – $45,000/năm và tăng cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.
- Các trường có chương trình Co-op mạnh: Northeastern University, University of Cincinnati, Drexel University, Purdue University.
- Cần kiểm tra điều kiện tham gia theo quy định OPT/CPT dành cho sinh viên quốc tế.
Quản lý chi phí sinh hoạt:
- Chỗ ở: Xem xét việc ở ghép với các sinh viên khác hoặc sống với gia đình bản xứ (homestay) để giảm chi phí thuê nhà.
- Ăn uống: Tự nấu ăn thay vì ăn ngoài có thể tiết kiệm một khoản đáng kể.
- Phương tiện di chuyển: Sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp để tiết kiệm chi phí đi lại.
Làm thêm hợp pháp: Theo quy định, sinh viên quốc tế được phép làm việc tối đa 20 giờ mỗi tuần trong khuôn viên trường. Những công việc này không chỉ giúp trang trải chi phí mà còn cung cấp kinh nghiệm quý báu.
Lên kế hoạch tài chính cẩn thận:
- Ngân sách: Lập ngân sách chi tiêu hàng tháng để theo dõi và kiểm soát các khoản chi.
- Vay vốn sinh viên: Nếu cần thiết, xem xét các chương trình vay vốn sinh viên với lãi suất ưu đãi nhưng hãy đảm bảo bạn có kế hoạch trả nợ sau khi tốt nghiệp.

Các suất học bổng từ các trường Đại học Mỹ mới nhất 2025
Dưới đây là danh sách các suất học bổng mới nhất từ các trường Đại học Mỹ, bao gồm mức học phí, giá trị học bổng tối đa và các điều kiện liên quan.
Tên Trường | Vị Trí | Học Phí | Học Bổng Tối Đa |
Adelphi University | Garden City, New York | 43.261 USD | 15.000 USD x 4 năm |
American Collegiate at Washington DC | Washington, D.C. | 54.354 USD | 15.000 USD for year 1 |
American Collegiate at Los Angeles | Los Angeles, California | 42.000 USD | 5.000 USD for year 1 |
American University | Washington, D.C. | 54.354 USD | 15.000 USD for year 1 |
Auburn University | Auburn, Alabama | 32.246 USD | 10.000 USD for year 1 |
Florida International University | Miami, Florida | 28.930 USD | 5.000 USD for year 1 |
Gonzaga University | Spokane, WA | 48.990 USD | 18.000 USD x 4 năm |
Louisiana State University | Baton Rouge, Louisiana | 28.800 USD | 10.000 USD x 4 năm |
University of Dayton | Dayton, Ohio | 46.476 USD | 20.000 USD x 4 năm |
University of Illinois at Chicago | Chicago, Illinois | 30.792 USD | 8.000 USD x 4 năm |
University of Kansas | Lawrence, Kansas | 26.960 USD | 9.000 USD x 4 năm |
University of Massachusetts Boston | Boston, Massachusetts | 35.168 USD | 5.000 USD x 4 năm |
University of Mississippi | Oxford, Mississippi | 25.044 USD | 3.000 USD x 4 năm |
University of South Carolina | Columbia, South Carolina | 35.414 USD | 10.000 USD x 4 năm |
University of the Pacific | Stockton, California | 53.200 USD | 20.000 USD x 4 năm |
University of Utah | Salt Lake City, Utah | 32.764 USD | 5.000 USD x 4 năm |
University of Arizona | Tucson, AZ | 37.195 USD | 1.000 – 22.000 USD dựa trên GPA |
McKendree University | Lebanon, IL | 31.100 USD | Guarantee Scholarship 14.500 USD |
Seton Hill University | Greensburg, PA | 39.518 USD | Guarantee Scholarship 21.000 USD |
Community College of Philadelphia | Philadelphia, PA | 14.364 USD | Chỉ áp dụng năm đầu |
Union County College | Cranford, NJ | 15.000 USD | Chỉ áp dụng năm đầu |
Texas Wesleyan University | Fort Worth, Texas | 35.438 USD | Automatic 16.000 USD |
University of the Potomac | Washington, DC | 24.525 USD | Automatic 7.425 USD |
Manhattan College | New York, New York | 42.240 USD | 25.000 – 36.000 USD dựa trên GPA |
Vermont Technical College | Randolph Center, Vermont | 32.834 USD | 3.700 USD Automatic |
Loyola University New Orleans | New Orleans, Louisiana | 42.058 USD | Guarantee Scholarship 10.148 USD |
Massachusetts College of Pharmacy | Boston, Massachusetts | 34.226 USD | 47.876 USD |
Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về các chương trình học bổng du học Mỹ, từ các loại học bổng phổ biến như Need-based, Merit-based, Private Scholarships đến những suất học bổng danh giá từ các tổ chức và trường Đại học.
Nếu bạn đang có kế hoạch săn học bổng du học Mỹ nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu, Du Học ETEST – Trung tâm tư vấn du học và học bổng uy tín sẽ đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay đến chúng tôi ngay hôm nay để săn được các gói học bổng hàng đầu tại Mỹ!
Hình ảnh học viên tại Du học ETEST săn học bổng Mỹ thành công










