Bạn đang mơ ước du học Úc vào năm 2025 nhưng lo lắng về vấn đề tài chính? Đừng quá lo lắng! Du học ETEST sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc. Chúng tôi đã tổng hợp thông tin chi tiết nhất về chi phí sinh hoạt ở Úc năm 2025, bao gồm học phí, nhà ở, ăn uống, đi lại và nhiều hơn thế nữa. Cùng Du học ETEST lên kế hoạch tài chính thật hiệu quả để chinh phục giấc mơ du học Úc nhé!
So sánh chi phí sinh hoạt tại Úc có đắt đỏ hơn các nước khác không?
Úc hiện là quốc gia có chi phí sinh hoạt cao thứ 12 trên thế giới, xếp sau Hoa Kỳ (vị trí thứ 15) và Vương quốc Anh (vị trí thứ 31).
Mặc dù mức sống tại Úc khá đắt đỏ, nhưng theo khảo sát mới nhất của Mercer, các thành phố của Úc lại không nằm trong top 50 thành phố có chi phí sinh hoạt cao nhất. Đây là một tín hiệu tích cực cho các doanh nghiệp khi cân nhắc di chuyển nhân viên đến khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.
Trong bảng xếp hạng chỉ số chi phí sinh hoạt của Mercer, Sydney – thành phố đắt đỏ nhất Úc – chỉ đứng ở vị trí thứ 58. Các thành phố khác như Melbourne xếp hạng 67, Brisbane hạng 84, Perth hạng 97, Adelaide hạng 102, và Canberra hạng 104.
Với các trung tâm kinh tế lớn thu hút người nước ngoài như Hồng Kông, Singapore và Tokyo đều nằm trong top 10 thành phố có chi phí sinh hoạt cao nhất, Úc ngày càng trở thành điểm đến hấp dẫn hơn bao giờ hết.
Biểu đồ dưới đây minh họa sự so sánh một số chi phí cơ bản (tính bằng AUD) giữa các thành phố tiêu biểu tại Úc và Vương quốc Anh.
Các thành phố | Căn hộ 1 phòng ngủ ở trung tâm thành phố (hàng tháng) | Bữa ăn cho 2 người (3 món, nhà hàng tầm trung) | Giao thông (hàng tháng) |
Sydney, Úc | 2,649 AUD | 100 AUD | 217.39 AUD |
Melbourne, Úc | 1,839 AUD | 80 AUD | 159 AUD |
Perth, Úc | 1,480 AUD | 95 AUD | 155 AUD |
London, UK | 3,175 AUD | 108.22 AUD | 270.54 AUD |
Manchester, UK | 1,426 AUD | 99.20 AUD | 126.50 AUD |
Edinburgh, UK | 1,467 AUD | 108.20 AUD | 101 AUD |
Tham khảo tại: https://wise.com/gb/blog/the-cost-of-living-in-australia
Tóm tắt tổng chi phí sinh hoạt tại Úc
Du học ETEST tóm tắt tổng chi phí sinh hoạt bình quân hàng tuần ở Úc qua bảng dưới đây để bạn có thể nắm được chi tiết các khoản phải chi khi sinh sống tại Úc:
Đơn vị: AUD
Chi phí | Người độc thân | Cặp đôi trẻ | Gia đình có con dưới 5 tuổi | Gia đình có con từ 5 đến 14 tuổi | Gia đình có con trên 15 tuổi |
Điện, nước, xăng dầu | 24 | 35 | 48 | 54 | 53 |
Nhà ở | 250 | 381 | 458 | 355 | 359 |
Thực phẩm | 122 | 239 | 282 | 336 | 332 |
Trang phục | 18 | 54 | 62 | 64 | 61 |
Y tế | 23 | 69 | 85 | 104 | 110 |
Đi lại | 97 | 243 | 247 | 309 | 292 |
Giải trí | 83 | 176 | 158 | 263 | 243 |
Tổng | 793 | 1,533 | 1,805 | 2,050 | 1,943 |
Thông tin chi tiết về chi phí sinh hoạt du học Úc năm 2025
Chi phí học tập tại Úc
Chi phí học tập tại Úc của bạn phụ thuộc vào chương trình đào tạo, loại bậc học và trường đại học hoặc trường bạn chọn.
Ví dụ, bằng cấp thú y và y tế có giá cao hơn đáng kể so với các bằng cấp khác. Học phí trung bình tại một trong các trường đại học của Úc dao động từ 22.000 đến 35.000 AUD một năm.
Dưới đây là bảng phí trung bình cho các chương trình học tại Úc, tính bằng AUD:
STT | Chương trình học | Phí trung bình bằng AUD* |
1 | Trung học | $8,000 đến $32,000 hàng năm |
2 | Học tiếng Anh | $320/tuần (thay đổi theo thời lượng khóa học) |
3 | Giáo dục và Đào tạo nghề (Chứng chỉ I đến IV, Diploma and Advanced Diploma) | $4,500 – $23,000 hàng năm |
4 | Cử nhân | $16,000 – $35,000 hàng năm |
5 | Thạc sĩ | $22,000 – $40,000 hàng năm |
6 | Tiến sĩ | $15,000 – $40,000 hàng năm |
Lưu ý: Các mức phí này có thể thay đổi tùy theo trường học và lĩnh vực chuyên môn mà bạn chọn.
Chi phí phí nhà ở tại Úc
Đối với sinh viên quốc tế, việc ở nhà dân hoặc ký túc xá là lựa chọn khá phổ biến. Ngoài ra, nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, bạn cũng có thể chọn thuê nhà ở những khu vực xa trung tâm. Chi phí thuê nhà trung bình dao động khoảng 200 đô Úc mỗi tuần. Cụ thể như sau:
- Căn hộ riêng: Từ 99$ đến 165$ mỗi ngày.
- Thuê chung: Từ 90$ đến 235$ mỗi tuần.
- Ký túc xá: Từ 350$ đến 450$ mỗi tuần.
- Ở cùng gia đình bản xứ: Từ 235$ đến 325$ mỗi tuần.
Chi phí di chuyển tại Úc
Trừ khi trường của bạn cung cấp dịch vụ đưa đón từ chỗ ở của bạn, nếu không bạn sẽ phải dựa vào các phương tiện giao thông công cộng có sẵn.
Đối với khoảng cách ngắn
Bạn có thể tận dụng các chuyến tàu khu vực, xe buýt và xe điện. Một chuyến đi ngắn trên xe buýt hoặc xe lửa có thể tiêu tốn của bạn khoảng 3.5 AUD. Bạn có thể nhận được vé tuần lên tới 22 AUD hoặc vé tháng với giá 90 AUD. Có thể dễ dàng giảm giá cho sinh viên ở tất cả các tiểu bang và vùng lãnh thổ ngoại trừ Victoria. Một số mức giá khi đi xe buýt bạn có thể tham khảo như:
- Thẻ Opal ở Sydney giá 190 AUD.
- Thẻ Myki ở Melbourne giá 155 AUD.
Cho những quãng đường dài
Để di chuyển giữa các thành phố khác nhau, bạn có thể tận dụng bất kỳ tùy chọn nào sau đây:
- Xe buýt đường dài
- Tàu điện
- Phà
Tùy thuộc vào quãng đường và các phương tiện bạn lựa chọn mà chi phí cho phương tiện đi lại có thể khác nhau. Nhìn chung, chi phí di chuyển sẽ khoảng 18 – 60 AUD/tuần.
Chi phí ăn uống ở Úc
Tại Úc, bạn có thể tìm thấy nhiều thực phẩm ăn uống đa dạng vì nơi đây là sự kết hợp của nhiều nền văn hóa khác nhau, vì thế bạn có thể lựa chọn các món ăn ngon và tốt cho sức khỏe. Thông thường để tiết kiệm du học sinh Việt Nam thường lựa chọn là tự nấu ăn.
Chi phí trung bình hàng tháng dành cho thực phẩm (bao gồm cả đồ tạp hóa) của sinh viên quốc tế tại Úc thường dao động trong khoảng từ 80 AUD đến 280 AUD/tuần. Thậm chí còn có những lựa chọn thay thế rẻ hơn dành cho sinh viên là nấu chung.
Một vài siêu thị giá rẻ tại Úc mà bạn có thể tham khảo như Woolworths, Coles hoặc siêu thị bán đồ cho người châu Á như Chan’s Asian Supermarket.
Dưới đây là bảng giá tham khảo một số loại thực phẩm phổ biến tại các siêu thị lớn ở Úc:
Sản phẩm | Giá (Đô la Úc) |
Sữa (thường), (1 lít) | 2,35 |
Bánh mì trắng tươi (500g) | 3,75 |
Gạo (trắng), (1kg) | 3,24 |
Trứng (thường) (12 quả) | 6,42 |
Phô mai địa phương (1kg) | 14,09 |
Phi lê gà (1kg) | 12,98 |
Thịt bò (1kg) (hoặc Thịt đùi đỏ tương đương) | 21,34 |
Táo (1kg) | 4,85 |
Chuối (1kg) | 4,18 |
Cam (1kg) | 4,41 |
Cà chua (1kg) | 6,57 |
Khoai tây (1kg) | 3,72 |
Hành tây (1kg) | 3,27 |
Rau diếp (1 cây) | 3,37 |
Nước (chai 1,5 lít) | 2,43 |
Rượu vang (Tầm trung) (1,5 lít) | 19,50 |
Bia nội địa (chai 0,5 lít) | 7,04 |
Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít) | 7,78 |
Thuốc lá 20 điếu (Marlboro) | 46,00 |
Tham khảo tại: https://www.numbeo.com/cost-of-living/country_result.jsp?country=Australia
Chi phí ăn uống tại Úc có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, với một chút lên kế hoạch và tìm hiểu kỹ, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát được chi tiêu và có một chế độ ăn uống lành mạnh mà vẫn tiết kiệm.
Chi phí chăm sóc sức khỏe và thể chất ở Úc
Sinh viên du học tại Úc phải có Bảo hiểm Y tế Du học sinh (OSHC), để có thể xin visa du học Úc trước khi cất cánh. Bảo hiểm này có thể giúp bạn chỉ trả chi phí y tế và bệnh viện và bảo vệ sức khỏe cho bản thân. Bảo hiểm sinh viên sẽ rơi vào là khoảng 650 AUD/năm.
Chi phí thiết yếu khác tại Úc
Bạn cũng phải cần chi trả thêm một số các khoản phí khác như:
- Tiền điện và Gas: 40 AUD – 150 AUD/ tuần
- Điện thoại và mạng Internet: 20 AUD – 60 AUD/ tuần
- Tiền mua đồ dùng học tập: 400 – 550 AUD/kỳ học. Du học sinh có thể mua sách cũ từ các sinh viên khóa trước, chi phí rơi vào khoảng 90 – 100 AUD/cuốn.
Chi phí cho việc giải trí ở Úc
Cùng với việc học, sinh viên cần giải trí vì nó cần thiết cho sức khỏe tinh thần của bạn. Do đó, có rất nhiều điều vui chơi bạn có thể khám phá các địa điểm ở Úc.
Ví dụ, những bãi biển tuyệt đẹp của lục địa đảo, vùng hẻo lánh tuyệt vời và hệ động thực vật đa dạng,… Nếu bạn yêu thích cuộc sống thành thị, bạn có thể tìm thấy các quán bar, câu lạc bộ, phòng chờ và nhà hàng đặc sản trong thời gian lưu trú tại Úc.
Chi phí giải trí trung bình hàng tháng ở Úc sẽ tiêu tốn của sinh viên khoảng 80 – 150 AUD/ tuần.
Dưới đây là một số mức chi phí tham khảo cho các hoạt động giải trí tại Úc trong năm 2025:
- Xem phim tại rạp: 18 – 25 AUD/vé.
- Đi ăn nhà hàng bình dân: 20 – 35 AUD/người.
- Tham gia câu lạc bộ hoặc phòng gym: 50 – 80 AUD/tháng.
- Tham gia sự kiện âm nhạc, thể thao hoặc văn hóa: 50 – 150 AUD/vé, tùy vào sự kiện.
- Chi phí đi chơi cuối tuần (quán cà phê, tham quan bảo tàng, công viên, bãi biển, v.v.): 30 – 70 AUD/lần.
Lưu ý: Các chi phí này có thể dao động tùy thuộc vào địa điểm và mức độ chi tiêu cá nhân. Những thành phố lớn như Sydney hoặc Melbourne thường có mức giá cao hơn so với các khu vực nhỏ hoặc ngoại ô.
Các khoản phí khác
- Phí xin Visa để đi du học: 650 AUD.
- Phí lấy vân tay: 500.000 VNĐ.
- Lệ phí khám sức khỏe: tối thiểu 2.300.000 VND.
Tóm lại, chi phí sinh hoạt khi du học Úc sẽ rơi vào khoảng 800 – 1,000 triệu VNĐ/năm. Tuy nhiên, mức chi phí này còn phụ thuộc vào trường học, ngành học,…
Với bài viết về chi phí sinh hoạt khi du học Úc 2025 mà Du học ETEST vừa chia sẻ, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn về những khoản chi tiêu mà mình sẽ chuẩn bị khi học tập tại Úc.
Ngoài ra, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về chi phí du học, cách quản lý tài chính hay tìm kiếm học bổng, đừng ngần ngại liên hệ với Du học ETEST. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với những thông tin chi tiết, lời khuyên hữu ích và tư vấn miễn phí để bạn có thể lên kế hoạch du học Úc hiệu quả, từ đó mở ra những cơ hội học tập và nghề nghiệp rộng mở.
Đừng ngần ngại liên hệ với Du học ETEST để được tư vấn chi tiết và chuẩn bị tốt nhất cho hành trình học tập tại Úc của bạn!
DU HỌC ETEST | XÂY DỰNG LỘ TRÌNH SĂN HỌC BỔNG TOÀN DIỆN
Thông tin liên hệ:
- Hotline: 0931 72 96 99 (HCM) | 0936 17 76 99 (Đà Nẵng)
- ETEST Quận 3: Lầu 3, 215 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Anh Dang Building, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
- ETEST Quận 7: Lầu 6, 79 - 81 - 83 Hoàng Văn Thái, Saigon Bank Building, P. Tân Phú, Q.7, TP.HCM
- ETEST Đà Nẵng: Số 9, Đường C2, Khu Đô Thị Quốc tế Đa Phước, P. Thanh Bình, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Khám phá ngay: Thành tích ấn tượng của học viên ETEST